STT
|
MÔ TẢ DỊCH VỤ
|
CƯỚC PHÍ (VNĐ)
|
I
|
PHÍ KHỞI TẠO DỊCH VỤ VÀ CƯỚC HÀNG THÁNG (VNĐ/rack)
|
1
|
Phí khởi tạo dịch vụ
|
1.000.000
|
2
|
Cước hàng tháng (công suất 3KW)
|
22,000,000
|
Cước hàng tháng (công suất 4.5KW)
|
24,000,000
|
Cước hàng tháng (công suất 10.8KW)
|
27,000,000
|
II
|
MÔ TẢ CHI TIẾT DỊCH VỤ (THEO GÓI CHUẨN 10.8KW)
|
1
|
Không gian rack (dài x rộng x cao)
|
42U x 600 x 800
|
2
|
Số lượng server tối đa trên rack (không tính thiết bị)
|
24
|
3
|
Số lượng địa chỉ IP
|
24
|
4
|
UPS
|
Có
|
5
|
Máy phát điện
|
Có
|
6
|
Điều hoà nhiệt độ
|
Có
|
7
|
Lưu lượng thông tin gởi nhận
|
Không giới hạn
|
8
|
Cổng cắm mạng
|
01 x FastEthernet 100Mbps
|
9
|
Giám sát lưu lượng băng thông trực tuyến
|
Có
|
10
|
Hỗ trợ kỹ thuật
|
24x7
|
III
|
DỊCH VỤ BỔ SUNG
|
|
1
|
Bổ sung 1Mbps băng thông internet quốc tế
|
4,000,000
|
2
|
Bổ sung 1Mbps băng thông internet quốc tế (dùng chung)
|
500,000
|
3
|
Công suất điện bổ sung 100W
|
150,000
|
4
|
Thêm 01 địa chỉ IP
|
100,000
|
5
|
Tạo VLAN riêng cho server
|
200,000
|
6
|
Dịch vụ firewall
|
300,000
|
7
|
Cân bằng tải cho server (áp dụng trong trường hợp đặt 2 server và cần cân bằng tải giữa hai server)
|
300,000
|
8
|
Bổ sung thêm cổng kết nối mạng dự phòng 100Mbps (1 cổng)
|
200,000
|
9
|
Nâng cấp cổng cắm mạng lên 1000 Mbps (cho 1 cổng)
|
800,000
|
10
|
Kết nối Ethernet tốc độ 10Mbps phục vụ cho việc Download/Upload dữ liệu bằng FTP từ văn phòng doanh nghiệp trong Công viên Phần mềm Quang Trung đến máy chủ, không phục vụ cho việc truy nhập internet
|
450,000
|
11
|
Phí khởi tạo Ethernet connection (trả 1 lần)
|
200,000
|
12
|
Quản trị Server (Update Software, Antivirus, Anti Spam)
|
500,000
|